Có 2 kết quả:
生長素 shēng zhǎng sù ㄕㄥ ㄓㄤˇ ㄙㄨˋ • 生长素 shēng zhǎng sù ㄕㄥ ㄓㄤˇ ㄙㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
auxin (plant growth hormone)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
auxin (plant growth hormone)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0