Có 2 kết quả:

生長素 shēng zhǎng sù ㄕㄥ ㄓㄤˇ ㄙㄨˋ生长素 shēng zhǎng sù ㄕㄥ ㄓㄤˇ ㄙㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

auxin (plant growth hormone)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

auxin (plant growth hormone)

Bình luận 0